MODULE HỢP KHỐI XỬ LÝ NƯỚC THẢI
1. Module hợp khối là gì?
Module hợp khối xử lý nước thải là hệ thống được tích hợp sẵn tất cả công đoạn trên cùng một cụm thiết bị: tiền xử lý – sinh học – lắng/lọc – khử trùng – tủ điện. Dạng plug & play: kéo điện – nối ống – vận hành, rút ngắn tiến độ, tiết kiệm diện tích và chi phí xây dựng.
Áp dụng cho: Nhà hàng – khách sạn – khu dân cư – bệnh viện – trường học – nhà máy – xưởng sản xuất – khu nghỉ dưỡng, đặc biệt các mặt bằng chật hẹp, thi công nhanh.
2. Cấu hình kỹ thuật phổ biến
-
Vỏ module: Thép CT3 phủ epoxy, SS304/SS316, hoặc FRP/composite (chống ăn mòn).
-
Các ngăn tích hợp:
-
Song chắn rác/bể tách mỡ (nếu là nước thải F&B).
-
Điều hòa – thiếu khí – hiếu khí.
-
Lắng/Lọc: Lắng trong module hoặc màng MBR cho hiệu suất cao.
-
Khử trùng: NaOCl/Cl₂/UV trước xả.
-
Bể chứa bùn – máy ép bùn mini.
-
-
Tủ điện – PLC – HMI: Chế độ tay/tự động, có thể giám sát từ xa.
-
Hệ khử mùi: Nắp kín + than hoạt tính/biofilter cho khu đô thị.
3. Quy trình công nghệ
-
Tiền xử lý: song chắn rác – tách mỡ.
-
Điều hòa lưu lượng: ổn định tải vào, tránh sốc tải.
-
Sinh học thiếu khí/hiếu khí (AAO/MBBR/MBR): loại BOD, COD, N, P.
-
Tách bùn & làm trong: lắng hoặc màng MBR cho TSS thấp.
-
Khử trùng: UV hoặc NaOCl → nước ra đạt QCVN theo đối tượng tiếp nhận.
-
Bùn dư: gom về ngăn chứa, ép bùn định kỳ.
4. Dải công suất & kiểu lắp đặt
-
Công suất tiêu chuẩn: 5-10-20-50-100-200-500 m³/ngày (thiết kế theo yêu cầu, có thể modular ghép song song).
-
Kiểu đặt:
-
Âm đất/âm sàn: chỉ lộ nắp bảo trì → thẩm mỹ cao, ít chiếm chỗ.
-
Trên nền: dạng skid khung thép hoặc container hóa – di dời linh hoạt.
-
5. Chỉ tiêu sau xử lý
-
BOD₅, COD, TSS đạt QCVN tương ứng (ví dụ QCVN 14:2008/BTNMT với nước thải sinh hoạt; QCVN 40:2011/BTNMT với công nghiệp; cột A/B tùy yêu cầu tiếp nhận).
-
Tùy bài toán có thể thiết kế để kiểm soát NH₄⁺-N, tổng N, tổng P, coliform, mùi.
6. Ưu điểm của module hợp khối
-
Tiết kiệm diện tích: gọn trong 1-2 cụm, phù hợp mặt bằng hẹp.
-
Lắp đặt nhanh: rút ngắn 40-60% thời gian so với xây bể truyền thống.
-
Vận hành đơn giản: tự động cao, ít nhân công.
-
Ổn định & mở rộng dễ: ghép thêm module khi tăng tải.
-
Thẩm mỹ – ít mùi: nắp kín, có hệ khử mùi tích hợp.
-
Tổng chi phí sở hữu thấp: vật liệu bền, điện năng tối ưu (MBBR/MBR tiết kiệm không khí hơn khi tối ưu).
7. Vận hành & bảo trì
-
Kiểm tra pH, DO, MLSS, lưu lượng khí/hoá chất theo tuần.
-
Hút bùn ngăn chứa định kỳ; vệ sinh màng MBR/bể lắng theo khuyến cáo.
-
Bảo dưỡng bơm – máy thổi khí – van, ghi log vận hành để phát hiện sớm sự cố.
-
Quan trắc nội bộ các chỉ tiêu trọng yếu (BOD, COD, TSS, NH₄⁺, coliform).
8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Module hợp khối có ồn không? – Độ ồn thấp, máy thổi khí đặt trong khoang cách âm; có thể bổ sung tiêu âm.
Mùi có ảnh hưởng khu dân cư? – Nắp kín + thoát khí qua than hoạt tính/biofilter, khống chế mùi hiệu quả.
Tiêu thụ điện có cao không? – Tối ưu theo công nghệ (MBBR/MBR), lựa chọn máy thổi – bơm hiệu suất cao, có biến tần.
Chi phí bao nhiêu? – Phụ thuộc công suất, công nghệ, vật liệu, tiêu chuẩn đầu ra. Liên hệ để khảo sát và báo giá chính xác.
9. Liên hệ tư vấn & báo giá
Bạn cần giải pháp module hợp khối xử lý nước thải đáp ứng QCVN, thi công nhanh và vận hành đơn giản? Hãy liên hệ Môi Trường Hải Phương để được tư vấn công nghệ – bố trí mặt bằng – dự toán đầu tư theo đúng bài toán của anh/chị.
















